Phiên âm : yuǎn yáng.
Hán Việt : viễn dương.
Thuần Việt : truyền xa; bay xa; lan truyền; truyền rộng .
truyền xa; bay xa; lan truyền; truyền rộng (thanh danh, danh tiếng)
(名声等)传播很远
chòumíngyuǎnyáng
tiếng xấu bay xa
声威远扬
shēngwēi yuǎnyáng
uy danh lan truyền